- To have a balanced diet: Có một chế độ ăn uống cân bằng
Ex: You must have a balanced diet to have a sexy body
- to cut down on fast food: giảm ăn fast food lại
Ex: If you don’t want to overweight, you must cut down on fast food
- To refrain from fast food and unhealthy drinks: tránh xa fast food và thức uống có hại cho sức khỏe
Ex: Parent should refrain children from fast food and unhealthy drinks
- to suffer from food poisoning: bị ngộ độc thức ăn
Ex: Eating on the street, which causes children suffered from food poisoning
- food intake: nạp thức ăn vào người
- to run the risk of something: nguy cơ bị gì đó
Ex: Fast food lover run the risks of obesity
- to be vulnerable to something: dễ bị tổn thương với cái gì đó xấu
- to have detrimental effects/ impact on health: có tác động xấu đển sức khỏe
- foodstuff
(st)
Visited 1 times, 1 visit(s) today